Có 2 kết quả:
量体裁衣 liáng tǐ cái yī ㄌㄧㄤˊ ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ ㄧ • 量體裁衣 liáng tǐ cái yī ㄌㄧㄤˊ ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ ㄧ
liáng tǐ cái yī ㄌㄧㄤˊ ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. measure the body then tailor the suit (idiom); fig. to act according to actual circumstances
(2) To live within one's means.
(2) To live within one's means.
Bình luận 0
liáng tǐ cái yī ㄌㄧㄤˊ ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. measure the body then tailor the suit (idiom); fig. to act according to actual circumstances
(2) To live within one's means.
(2) To live within one's means.
Bình luận 0